top of page
Tìm kiếm

BẢO HIỂM HÀNG HOÁ TRONG VẬN TẢI: Những điều doanh nghiệp thường bỏ qua?

  • Ảnh của tác giả: kalinhnd
    kalinhnd
  • 10 thg 4
  • 4 phút đọc

Trong hoạt động xuất nhập khẩu, việc tham gia bảo hiểm hàng hóa không chỉ là một yêu cầu mang tính pháp lý trong nhiều trường hợp, mà còn là một giải pháp giúp doanh nghiệp chủ động ứng phó với các rủi ro phát sinh trong quá trình vận chuyển. Dưới đây là những thông tin cốt lõi mà doanh nghiệp cần nắm rõ để lựa chọn gói bảo hiểm phù hợp và tối ưu hóa chi phí.


bảo vệ hàng hoá khỏi rủi ro vận tải

I. Bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu

Là bảo hiểm phi nhân thọ, trong đó doanh nghiệp bảo hiểm cam kết bồi thường cho người được bảo hiểm (người xuất khẩu hoặc nhập khẩu) nếu hàng hóa bị tổn thất, mất mát, hư hỏng trong quá trình vận chuyển quốc tế, tùy theo điều kiện hợp đồng bảo hiểm.

II. Đối tượng & phạm vi bảo hiểm hàng hóa:

1. Đối tượng bảo hiểm hàng hóa

  • Hàng hóa thuộc quyền sở hữu của người được bảo hiểm, hoặc người có trách nhiệm với hàng hóa theo hợp đồng mua bán.

  • Hàng hóa đang trong quá trình vận chuyển bằng đường biển, hàng không, đường sắt, đường bộ hoặc vận chuyển đa phương thức.

2. Phạm vi bảo hiểm theo điều kiện ICC

ICC = Institute Cargo Clauses – Các điều khoản bảo hiểm hàng hóa chuẩn quốc tế do Viện Bảo hiểm London ban hành

Loại điều kiện

Phạm vi bảo hiểm

Đặc điểm

ICC (A)

Bảo hiểm mọi rủi ro trừ những trường hợp loại trừ cụ thể

Toàn diện, phổ biến nhất

ICC (B)

Một số rủi ro thông thường: cháy, nổ, đắm tàu, lật đổ phương tiện, nước biển xâm nhập...

⚠️ Trung bình

ICC (C)

Rủi ro rất cơ bản, ví dụ: cháy, chìm tàu, va chạm tàu

❌ Giới hạn nhiều

🔎 Lưu ý: Các điều khoản thường loại trừ rủi ro như: chiến tranh, đình công, lỗi cố ý của người được bảo hiểm, hư hỏng do bao bì không đạt tiêu chuẩn,...


III. Trách nhiệm mua bảo hiểm hàng hoá – liên hệ với Incoterms

Tuỳ thuộc vào điều kiện giao hàng Incoterms, trách nhiệm mua bảo hiểm sẽ thay đổi:

Điều kiện Incoterms

Người chịu trách nhiệm mua bảo hiểm

CIF (Cost, Insurance, Freight)

Người xuất khẩu

CIP (Carriage and Insurance Paid To)

Người xuất khẩu

FOB (Free On Board)

Người nhập khẩu

EXW, FCA

Người mua hàng hoặc bên nhận


IV. Số Tiền Bảo Hiểm:

khái niệm và phân loại số tiền bảo hiểm

1. Cách tính phí bảo hiểm hàng hóa XNK:

Phí bảo hiểm phụ thuộc vào:

  • Trị giá hàng (giá FOB, EXW, CFR, CIF…)

  • Tỷ lệ phí bảo hiểm (phụ thuộc vào loại hàng, bao bì, phương tiện, tuyến đường, điều kiện bảo hiểm)

🔹 Công thức phổ biến với điều kiện CIF:

CIF = (C + F) / (1 - R)

I = CIF x R

Trong đó:

  • C: Giá trị hàng

  • F: Cước phí vận chuyển

  • R: Tỷ lệ phí bảo hiểm

  • I: Phí bảo hiểm

🔸 Theo các điều kiện khác:

Điều kiện

Người mua bảo hiểm

Cách tính STBH

FOB

Người nhập khẩu

100% hoặc 110% trị giá FOB

EXW

Người nhập khẩu

100% hoặc 110% trị giá EXW

CFR

Người nhập khẩu

100% hoặc 110% trị giá CFR

CIF

Người xuất khẩu

Đã bao gồm bảo hiểm

2. Ví dụ: Công ty A nhập khẩu phân bón

  • Lượng hàng: 15.000 tấn

  • Giá FOB: 200 USD/tấn → C = 3,000,000 USD

  • Cước phí: 10 USD/tấn → F = 150,000 USD

  • Tỷ lệ phí bảo hiểm (R): 0.30%

  • Phí tàu già (tàu 25 tuổi): 0.125%

Bước 1: Tính CIF

CIF = (C + F)/(1 - R) = 3,150,000 / (1 - 0.30) = 4,500,000 USD

Bước 2: Số tiền bảo hiểm = 110% CIF

STBH = 4,500,000 x 110% = 4,950,000 USD

Bước 3: Tính phí bảo hiểm

Phí chính = 4,950,000 x 0.30% = 14,850 USD  

Phí tàu già = 4,950,000 x 0.125% = 6,187.5 USD  

→ Tổng phí = 21,037.5 USD

V. Quy trình mua bảo hiểm

quy trình mua bảo hiểm

VI. Quy trình bồi thường bảo hiểm

quy trình yêu cầu bồi thường bảo hiểm

VII. Một số lưu ý quan trọng

những lưu ý trong việc mua bảo hiểm hoàng hoá vận tải

Trên đây là tất cả những thông tin và lưu ý cần thiết cho doanh nghiệp về bảo hiểm dành cho hàng hoá trong vận tải. Hiểu và vận dụng đúng bảo hiểm hàng hóa không chỉ giúp doanh nghiệp an tâm khi đưa hàng đi xa, mà còn là bước quan trọng trong chiến lược quản trị rủi ro và tối ưu chi phí logistics.

Nếu bạn có gì còn thắc mắc và muốn tìm hiểu thêm về quy trình hãy liên hệ với KVN để được hỗ trợ thêm nhé!


KVN Logistics

Trụ sở: Số 41 Nguyễn Trãi, phường Phan Đình Phùng, Thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định

VP Hà Nội: Tầng 36, tòa Discovery Complex, 302 Cầu Giấy, P. Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy, Hà Nội.

VP Hải Phòng: P740, tòa nhà Thành Đạt 3, số 4 đường Lê Thánh Tông, Ngô Quyền, Hải Phòng.

VP Hồ Chí Minh: Tầng 6, Tòa UOA, Số 6 Đường Tân Trào, P. Tân Phú, Q.7, Tp. Hồ Chí Minh.

Tel: +(84) 02871013998 

Tax ID: 0601231322.


 
 
 

Commentaires


© 2024 KVN Logistics Joint Stock Company

Trụ sở:  Số 41 Nguyễn Trãi, phường Phan Đình Phùng, Thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định

VP Hà Nội: Tầng 36, tòa Discovery Complex,  302 Cầu Giấy, P. Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy, Hà Nội

VP Hải Phòng: P740, tòa nhà Thành Đạt 3, số 4 đường Lê Thánh Tông, Ngô Quyền, Hải Phòng

VP Hồ Chí Minh: Tầng 6, Tòa UOA, Số 6 Đường Tân Trào, P. Tân Phú, Q. 7, Tp. Hồ Chí Minh

Thời gian làm việc: 8:00 - 17:00               Tel: +84 (0) 28 7101 3998               Email: info@kvnlogistics.vn               Tax ID: 0601231322

bottom of page